1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo bảo hộ lao động |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy🦋 vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng) |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo 💙lường, kiểm tra, định hướng ওvà điều khiển |
2660 |
Sản൲ xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, đi💎ện liệu pháp |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2710 |
Sản xuất mô tơ🦩, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển đi꧒ện |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và 𓆏thiết bị ngoại vi của máy vi tꦫính) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4223 |
Xây dựng cô🍸ng trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò ⛦sưởi và đ𝓰iều hoà không khí |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ hoạt động đấu giá) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4530 |
Bán ph🤡ụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận ph🎐ụ trợ của mô 💧tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo, giày dép, găng tay, tất, ủng, dép, mũ kính bảo hộ lao động |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:
- Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
- Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
- Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị🦋 ngoạiꦓ vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và lᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚinh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán bღuꦺôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (Tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, role, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
- Bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy
- Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (bán camera hành trình, thiết bị định vị)
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng nguyên liệu và vàng miếng) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4741 |
Bán lẻ má💮y vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị vi💛ễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết𝓰 bị nghe ✤nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, ꦍkính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:
- Bán buôn đồ ngũ kim, các dụng cụ cầm tay:
- Búa, cưa, tua vít, cờ lê, máy khoan, mỏ hàn và dụng cụ cầm tay khác.
- Bán lẻ phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy
|
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa 💧hàng chuyê✤n doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí vă🙈n phòng phẩm trong các cửa hà꧑ng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và♍ giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ quần áo, giày dép, găng tay, tất, ủng, dép, mũ kính bảo hộ lao động |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩ꧒m và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ quần áo, giày dép, găng tay, tất, ủng, dép, mũ kính bảo hộ lao động |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép l🍸ưu động 🅰hoặc tại chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Trừ bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ) (Loại trừ hoạt động đấu giá |
4791 |
Bán l♒ẻ theo 🔯yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ các hoạt động đấu giá) |
4931 |
Vận tải hành khách đườn♚g bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiꦿếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt độnౠg dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận t♏ải Chi tiết: Dịch vụ logistic |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5820 |
Xuất bản phần mềm (loại trừ xuất bản sản phẩm) |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi♏ tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác li🤡ên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê🧔 và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin (Loại trừ hoạt động báo chí) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ d꧟ịch vụ tài chính chưa được phân ⭕vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm hoạt động của các tổ chức tín dụng) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyề𝄹n sử dụng đất thuꦉộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
(Loại trừ hoạt động kinh doanh sàn giao dịch bất động sản) |
6820 |
Tư vấn, môi gi🐻ới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản
Tư vấn và Quản lý bất động sản
(Không bao gồm dịch vụ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất)
|
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và t🐲ư vấn k𒆙ỹ thuật có liên quan Chi tiết:
Chi tiết:
- Thiết kế xây dựng công trình
- Khảo sát địa chất công trình
- Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng;
- Tư vấn đấu thầu;
- Thiết kế cơ - điện công trình;
- Thiết kế nội thất công trình;
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan;
- Lập thiết kế quy hoạch xây dựng;
- Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình;
- Quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
- Hoạt động đo đạc bản đồ
- Khảo sát địa hình;
- Giám sát công tác xây dựng công trình; giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
- Quản lý dự án đầu tư xây dựng;
- Kiểm định xây dựng;
- Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy;
(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bඣị và ✤đồ dùng hữu hình khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ ki💖nh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất khẩu nhập khẩu |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lạ🗹i chưa🍰 được phân vào đâu |