0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 |
In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm dệt, may, đan) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2431 |
Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựꦕng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điề𝓀u hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa.
(Ngoại trừ đấu giá hàng hóa)
|
4620 |
Bán buôn nôn🎃g, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và độ𝕴ng vật sống (trừ động vật sống) |
4631 |
Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy sản, gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết:
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn Rượu Sâm Ngọc Linh
|
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 |
Bán buôn máy vi🍃 tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán b🐓uôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệ💎p |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản p🉐hẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu. Bán buôn dầu nhờn, nhớt, khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị l🌠ắp đặt khác trong xây d🍎ựng (riêng gạch, đá, cát, sỏi bán tại chân công trình) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (trừ hàng hóa Nhà nước cấm) |
4711 |
Bán lẻ lương th🎃ực, thực phẩm, đồ uố♎ng, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm; Bán lẻ rượu bia, nước giải khát, thuốc lá điếu sản xuất trong nước trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không bán hàng thủy sản, gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4719 |
Bán lẻ 🅷khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, cửa hàng tiện lợi |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không bán hàng thủy sản, gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi🍸 tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa ꩲ♔hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác t🥀rong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệ﷽u phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên do༒anh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được 🦩phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ📖 khác liên quan đến vận tải |
5621 |
C♎ung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách h💃àng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới... |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6209 |
Hoạ🦹t động dịch vụ🦹 công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá qu🐬yền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn môi giới bất động sản. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7310 |
Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7911 |
Đại lý du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8541 |
Đào tạo đại học |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt𓂃 động thể thao) |