4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, n꧙ứa) và động vật🐠 sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm. |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, bán buôn đồ uống không chứa cồn |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:Bán buôn đồ nội thất, đồ giường, đồ dùng nhà bếp và đồ trang trí; Bán buôn đèn và bộ đèn; Bán buôn mỹ phẩm;Bán buôn nhạc cụ, thiết bị giáo dục, dụng cụ học tập, đồ chơi, thiết bị giải trí, sản phẩm văn hóa phục vụ học tập và giải trí (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4651 |
Bán buôn máy vi ꦏtính, thiết bị n🎃goại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy tính, thiết bị ngoại vi, linh kiện máy tính và thiết bị văn phòng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và𒀰 linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn loa, tai nghe, micro, thiết bị âm thanh, thiết bị ghi âm, ghi hình… |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 |
Bán b🐠uôn vật liệu, thiết bị lắp đặt kháဣc trong xây dựng (Trừ súng đạn, loại dùng đi săn hoặc thể thao) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chi tiết: Bán buôn các loại dây ràng buộc hàng hóa, dây đai, dây thừng, dây cáp… dùng trong vận chuyển, sản xuất hoặc sinh hoạt. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng l🅷ớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán l꧟ẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuy𓂃ên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và🍌 thiết bị v๊iễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ điện thoại di động, máy tính bảng, iPad, loa, tai nghe, bàn phím, chuột máy tính và các thiết bị viễn thông khác. |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cử꧃a hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửꦯa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, ꧅đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng ch🔜uyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị,🅺 dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi tron༺g các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụꦛ y tế, 🦹mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bư😼u𓆏 điện hoặc internet ( trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt, cặn, vàng miếng, súng,đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu ( trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt, cặn, vàng miếng, súng,đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ dịch vụ điều tra và các loại thông tin nhà nước cấm) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất cháy, chất nổ, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |