4601625853 - CÔNG TY TNHH TM&DV NEWTECH HOÀNG LONG
CÔNG TY TNHH TM&DV NEWTECH HOÀNG LONG | |
---|---|
Mã số thuế | 4601625853 |
Địa chỉ | Xóm Quán Vuông 3, Xã Trung Hội, Huyện Định Hoá, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN BÌNH Ngoài ra NGUYỄN XUÂN BÌNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0855704087 |
Ngày hoạt động | 2024-11-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phú Lương - Định Hoá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Chuẩn bị mặt bằng ( Trừ hoạt động sử dụng bom, mìn và chất nổ khác) |
Cập nhật mã số thuế 4601625853 lần cuối vào 2025-02-23 18:05:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa,xẻ, bào, bóc gỗ, băm gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: - Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự.- Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ.- Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thủy tinh.- Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản𝔉 phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Dăm mảnh, viên nén; - Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải.+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo.+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ.+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ.+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ.+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ.- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ.-Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản ph🥂ẩ💛m từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất thiết bị máy móc chế biến gỗ |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sấy gỗ |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt máy móc thiết bị chế biến gỗ |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng cꦬông trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nhà máy, nhà xưởng. - Xây dụng công trình xử lý khí thải, rác thải. - Xây dựng công trình nhà máy điện, nhà máy luyện thép và cơ khí. - Xây dựng ống khói công nghiệp, nhà máy thép chế tạo. - Xây dựng công trình hệ thống trao đổi nhiệt, giải nhiệt công nghiệp. - Xây dựng công trình khai thác và xử lý dầu khí |
4311 | Phá dỡ ( Trừ hoạt động sử dụng bom, mìn và chất nổ khác) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng ( Trừ hoạt động sử dụng bom, mìn và chất nổ khác) |
4322 | Lắp ꧃đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà ﷽không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt kết cấu thép,khung nhà xưởng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc.+ Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước.+ Chống ẩm các toà nhà.+ Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ).+ Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối.+ Uốn thép.+ Xây gạch và đặt đá.+ Lợp mái các công trình nhà để ở.+ Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo. + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng v🐬à các bộ phận phജụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗﷺ, tre, nứa) và động vật sống ( loại trừ các mặt hàng nhà nước cấm ) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa,hàng mỹ phẩm, Chế phẩm vệ sinh.-đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.-Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự.-Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh.-Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác.-Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông ng🐎hiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu 𝔉rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên 🐻quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhờn, mỡ, dầu nhớt; xăng, dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( trừ bán buôn vàng miếng ) |
4663 | Bán buô🍬n v𝔉ật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa.- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế.- Bán buôn sơn và véc ni.- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi.- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn.- Bán buôn kính phẳng.- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá.- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác.- Bán buôn bình đun nước nóng.- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác.- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.– Bán buôn các mái lợp bằng tôn, khung tôn. - Bán buôn cửa, khung, vách ngăn, mặt dựng, lan can, cầu thang bằng nhôm, inox, sắt;cửa cuốn, cửa thủy lực |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn gỗ băm, gỗ ván, gỗ dán, gỗ sẻ, mùn gỗ, bột gỗ,viên nén;-Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa h🐭à꧑ng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu nhờn, mỡ, dầu nhớt; xăng, dầu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác tr𒁃ong xây dự𝔉ng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, thạch cao, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh như: + Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; + Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. - Bán lẻ các mái lợp bằng tôn, khung tôn. - Bán lẻ cửa, khung, vách ngăn, mặt dựng, lan can, cầu thang bằng nhôm, inox, sắt; cửa cuốn, cửa thủy lực. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giườ🎃ng, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự.- Bán lẻ đèn và bộ đèn.- Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt, gọt; hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh.- Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện.- Bán lẻ thiết bị gia dụng.- Bán lẻ nhạc cụ.- Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt... không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng.- Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng khác chưa được phân vào đâu. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới tron𝓡g các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng đan lát,hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; - Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện,Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (- Bán lẻ đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác.- Bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như chổi, bàn chải, khăn lau....) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà nghỉ, khách sạn |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy m❀óc, thiết 🐽bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết:– Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển;– Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển;– Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển;– Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ tr🔯ợ kinh doanh khác còn lạ🌜i chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, b🥀àn, gh꧒ế và đồ nội thất tương tự |